Thuật ngữ tiếng Anh về bóng bàn – Table tennis vocabularies.

Ai Fukuhara Olympics Day 11 Table Tennis 892A31CKzvvl
zhangjikeolympicchampion2012 Anti-loop: Chống xoáy. Antiloop rubber: Mặt Ăn-ti, mặt chống xoáy. Backhand drive: Giật trái, cú giật trái. Backhand push: Quả cắt và đẩy nhẹ bằng mặt trái, thường là trên bàn và hơi cắt để tạo xoáy xuống. Backspin: Xoáy xuống, xoáy dưới Base line: Đường kẻ màu trắng ở các cạnh bàn Block: Chặn, kê (để chống lại những quả giật). Centre line: Đường kẻ dọc giữa bàn, dùng trong thí đấu đôi. Change of service: Đổi giao bóng. Chop: Cắt (thường là cắt thẳng tay ngoài bàn) Chopper: Người hay cắt bóng. Counterhit: Bạt trả, đập trả. Drive: Giật, quả giật. End line: Đường cuối bàn. Expedite system: Hệ thống tính điểm dành cho những game đấu vượt quá 15 phút, người giao bóng phải kết thúc mỗi pha đánh trong vòng 12 lần qua lại, nếu không sẽ bị xử thua điểm đó. Flick: Quả lắc vợt dứt điểm ngay trên bàn bằng cách dùng sức mạnh cổ tay. Float: Quả bóng lỏng (trông giống như là cắt nhưng thực ra có rất ít hoặc không có xoáy). Forehand drive: Giật phải, Cú giật phải Forehand push: Quả cắt và đẩy nhẹ bằng mặt phải, thường là trên bàn và hơi cắt để tạo xoáy xuống. Free hand: Tay không cầm vợt. Theo luật mới, khi giao bóng thì tay này phải ở ngoài bàn cho đến khi đối phương chạm vào quả bóng. Friction: Ma sát. Half-volley: Cú bạt (đập) khi bóng vừa nẩy khỏi bàn (chưa đến điểm cao nhất). High defense: Trả bóng cao Inverted rubber: Mặt láng, mặt trơn (nhưng không phải loại mặt Anti). Let: Quả giao bóng chạm lưới rồi vào bàn, phải giao bóng lại. Nhiều người dùng từ NET thay cho thuật ngữ này vì NET cũng có nghĩa là LƯỚI. Long pimples rubber: Mặt vợt gai cao, ít ma sát. Loop: Cú giật thường theo phương nằm ngang, mặt vợt tiếp xúc với phía trên của quả bóng vì vậy tạo ra nhiều xoáy làm cho quỹ đạo của quả bóng cong gắt xuống khi bay về phía đối phương. NET: Lưới căng giữa bàn, thường rộng 1,83m. Pen grip: Cách cầm vợt dọc, vợt thìa. Playing surface: Mặt bàn. Point: Điểm Racket: Vợt, cũng tương tự thuật ngữ BATS hoặc PADDLES Racket hand: Cán vợt Rally: Sự đánh qua lại trong 1 pha bóng. Receiver: Người đỡ Rubbers: Mặt vợt Serving: Giao bóng, Xẹc-vít,… Shakehands grip: Cách cầm vợt theo phương ngang (phân biệt với cách cầm vợt dọc). Short pimples rubber: Mặt vợt gai thấp, ít ma sát hơn mặt láng. Sidespin: Xoáy ngang Smash: Cú bạt, đập. Spoilers: Người chơi không cơ bản, đánh bóng không theo bài bản nào hết. Stroke counter: Người đếm số cú chạm bóng trong hệ thống Expedite system. Topspin: Xoáy trên, xoáy lên. Unforced error: Lỗi tự đánh bóng hỏng. White line: Đường kẻ màu trắng rộng 2cm xung quanh bàn. I. Strokes / Các cú đánh o Block / Chặn o Brush / Miết bóng o Chop / Cắt o Counter / Đánh chặn o Drop Shot / Bắt ngắn / Thả ngắn o Flick / Vụt nhẹ / Hất bóng trên bàn o Flip / Hất bóng o Lob / Câu bóng bổng o Loop / Líp / Giật / Moi o Loop Kill / Giật sát thủ o Push / Đẩy o Reverse Penhold Backhand (RPB) / Đánh trái tay bằng mặt trái của vợt dọc o Smash / Đập bóng II. Strategy and Tactics / Chiến thuật và các phương cách thực hiện o Cho / “Sô” (tiếng hô) o Chopper / Rơ cắt o Closed Angle / Khép góc / Khép vợt o Dead Ball / Bóng chết / Bóng xịt o Double Bounce / Nảy đúp / Nảy 2 lần o Extreme Angles / Các góc xa / Các góc rộng o Falkenberg Drill / Bài tập Fan-ken-ber o Footwork / Động tác chân / Bộ chân o Junk Player / Rơ “quái” o Medium Long / Giao bóng cự ly dài trung bình o Mid-Long Serve / Giao bóng cự ly dài trung bình o Open Angle / Mở góc /Mở vợt o Playing Elbow / Khuỷu tay đang chơi / Khuỷu tay cầm vợt o Short Game / Chơi bóng ngắn o Step Around / Bước gần / Né người đánh bóng o Third-Ball Attack / Tấn công trái thứ ba o Twiddle / Xoay vợt o Two-Winged Looper / Giật 2 càng / Giật 2 phía III. Equipment / Trang thiết bị o Anti-Spin / mặt phản xoáy o Blade / Phông / Cốt vợt o Inverted Rubber / Mút gai ngược (mút láng) o Long Pips / Gai dài (Mặt sần) o Medium Pips / Gai trung (Mặt sần) o Pad ? Miếng lót / Miếng đệm o Pips / Pimpled Rubber / Mặt gai / Mặt sần o Robot / Rô Bốt (Máy bắn bóng) o Rubber / Mặt vợt (Mặt cao su) o Short Pips Gai ngắn (Mặt sần) o Speed Glue / Keo tăng lực / Keo tốc độ o Sponge Lớp lót / Lớp đệm o Sponge Hardness / Độ cứng của lớp lót (lớp đệm) o Sponge Thickness / Độ dày của lớp lót (lớp đệm) o Stiffness / Độ cứng (của cốt, phông) o Tackiness / Tacky / Độ dính – Tính chất bám dính (của mặt vợt) o Topsheet / Mặt trên cùng (mặt mút) o VOCs (Volatile Organic Compounds) / VOCs (Hợp chất hữu cơ bay hơi) IV. Racket Handles or Grips / Các kiểu cán hoặc tay cầm của vợt o Anatomic Handle / Cán cầm kiểu AN (bầu ở giữa) o Chinese Penhold Handle (CPEN) / Cán vợt dọc kiểu Trung Quốc o Flared Handle Cán cầm kiểu FL (loe ở đuôi) o Japanese Penhold Handle (JPEN) / Cán vợt dọc kiểu Nhật Bản o Penhold Grip / Cầm kiểu Vợt dọc o Seemiller Grip / Cầm kiểu Seemiller o Shakehand Grip / Cầm kiểu Vợt ngang o Straight Handle / Cán cầm kiểu ST (cán thẳng) V. Physics / Các khái niệm vật lý o No-Spin / Không xoáy o Sidespin / Xoáy ngang / Xoáy bên o Spin / Xoáy o Spin Reversal / Đảo xoáy o Throw Angle / Góc đánh / góc bắn o Topspin / Xoáy lên o Underspin / Bottomspin / Backspin / Xoáy xuống / Xoáy đáy / Xoáy ngược VI. Other / Những thuật ngữ khác o Adham Sharara / Adham Sharara (tên người) o Basement Player / Người chơi hạng dưới / đấu thủ “tầng hầm” / Rơ “phủi” o Default / Bị loại / mất quyền thi đấu o Equipment Junkie (EJ) / Con nghiện “đồ chơi” / Ghiền Dụng cụ BB o Fault / Lỗi o Free Hand / Tay tự do o ITTF / Liên đoàn Bóng bàn Thế giới o Let / Dừng bóng o Playing Hand / Tay đang chơi bóng o Rating / Xếp hạng o USATT / Hiệp hội Bóng bàn Hoa kỳ

Trả lời

.
.
.
.